Tên khoa học : 231-791-2
| Tên sản phẩm | Xà phòng sữa Dê |
| Số CAS/ EINECS |
7732-18-5/ 231-791-2 |
| Hãng sản xuất |
STEPHENSON GROUP |
| Mô tả sản phẩm |
Chất rắn trắng, mùi thơm đặc trưng của sữa Dê và dầu thực vật |
| Tiêu chuẩn chất lượng | Organic |
| Thành phần chính | Aqua - Glycerine - Goats Milk - Propylene Glycol - Sodium Stearate- Sodium Laurate |
| Nước sản xuất |
England - EU |
|
Quy cách đóng gói |
* Melt and Pour packaging 1kg Tray (12X1kg tray per box), 11.5kg Patent Pending Packaging
* Liquid packaging 10kg Keg pack, 10kg Keg pack, 200kg Drum, (typically 1,000kg) |
NỀN TẢNG XÀ PHÒNG SỮA DÊ
- Xây dựng trên các thành phần dầu thực vật nguyên chất 100% đạt chứng nhận hữu cơ
- Khả năng tạo bọt rất tốt
- Giữ độ ẩm rất tốt cho da do có thành phần glycerine cao
- Ổn định màu cao ngay cả khi giữ ở nhiệt độ cao trong thời gian dài
- Hương thơm nhẹ nhàng cho cảm giá thư thái
- Rất thích hợp để cắt và tạo hình nghệ thuật bằng khuôn nhựa hay silicone